1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ burdensome

burdensome

/"bə:dnsəm/
Tính từ
  • đè nặng, nặng nề; là gánh nặng cho
  • làm khó chịu, làm bực mình; làm mệt mỏi
  • phiều toái

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận