1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buoyant

buoyant

/"bɔiənt/
Tính từ
Kinh tế
  • có xu thế lên giá
  • có xu thế tăng
  • giữ giá cao
  • sôi nổi
  • xu thế lên giá
Kỹ thuật
  • nổi
Xây dựng
  • nổi trên mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận