buoyant
/"bɔiənt/
Tính từ
- nổi, nổi trên mặt
- nghĩa bóng sôi nổi; vui vẻ
- thương nghiệp có xu thế lên giá
Kinh tế
- có xu thế lên giá
- có xu thế tăng
- giữ giá cao
- sôi nổi
- xu thế lên giá
Kỹ thuật
- nổi
Xây dựng
- nổi trên mặt
Chủ đề liên quan
Thảo luận