1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buoyage

buoyage

/"bɔiidʤ/
Danh từ
Kinh tế
  • đặt phao
  • phai vụ (ở cảng)
  • sự thả phao
Xây dựng
  • sự đặt phao
  • sự thả phao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận