Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buoyage
buoyage
/"bɔiidʤ/
Danh từ
hàng hải
sự thả phao, sự đặt phao
Kinh tế
đặt phao
phai vụ (ở cảng)
sự thả phao
Xây dựng
sự đặt phao
sự thả phao
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận