1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunting

bunting

/"bʌntiɳ/
Danh từ
  • vải may cờ
  • cờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận