Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bunt
bunt
/bʌnt/
Danh từ
hàng hải
bụng, rốn (buồm, lưới)
sự húc
thể thao
sự chặn bóng bằng bậy
bóng chày
Động từ
húc (bằng đầu, bằng sừng)
thể thao
chăn bóng bằng gậy
bóng chày
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thể thao
Bóng chày
Thảo luận
Thảo luận