1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunker surcharge

bunker surcharge

Kinh tế
  • phí tăng thêm về nhiên liệu
  • phụ phí nhiên liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận