1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunker

bunker

/"bʌɳkə/
Danh từ
  • hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
  • hàng hải kho than (trên tàu thuỷ)
  • quân sự boongke
Động từ
  • hàng hải đổ (than vào kho)
  • nghĩa bóng (thường động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Kinh tế
  • đổ vào kho
  • kho
  • kho nhiên liệu (trên tàu biển)
  • kho than (trên tàu)
  • nhiên liệu
  • phễu nạp liệu
  • việc nạp nhiên liệu vào kho
Kỹ thuật
  • cái phễu
  • hầm chứa
  • hầm kho
  • hầm ủ
  • hộc chứa
  • két
  • kho (than)
  • lò đựng
  • nhận đầu vào két
  • thùng chứa
Giao thông - Vận tải
  • chứa than vào két
Hóa học - Vật liệu
  • hầm tàu
Điện
  • phễu cấp liệu
  • phễu than
Cơ khí - Công trình
  • phễu chứa phôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận