1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunion

bunion

/"bʌnjən/
Danh từ
  • nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái
Y học
  • viêm bao hoạt dịch ngón chân cái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận