Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bunion
bunion
/"bʌnjən/
Danh từ
nốt viêm tấy ở kẽ ngón chân cái
Y học
viêm bao hoạt dịch ngón chân cái
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận