1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bungler

bungler

/"bʌɳglə/
Danh từ
  • thợ vụng; người làm ẩu
  • người làm hỏng việc
  • người làm lộn xộn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận