Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bungle
bungle
/"bʌɳgl/
Danh từ
việc làm vụng, việc làm cẩu thả
việc làm hỏng
sự lộn xộn
Động từ
làm vụng, làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu
làm hỏng việc
làm lộn xộn
Thảo luận
Thảo luận