1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bungalow

bungalow

/"bʌɳgəlou/
Danh từ
  • nhà gỗ một tầng; boongalô
Xây dựng
  • nhà khung một tầng
  • nhà nghỉ một tầng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận