Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bund
bund
/bʌnd/
Danh từ
Anh, Ân đê, đập
Kinh tế
trái phiếu chính phủ của Đức
Kỹ thuật
bến tàu
đắp đê
đê
kè đá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận