1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunco

bunco

/"bʌɳkou/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • lừa lọc
  • sự cấu két đầu cơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận