1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bunching

bunching

Kinh tế
  • đưa tin liên tiếp
  • gộp chung
  • kết tập
Kỹ thuật
  • sự nhóm lại
Điện lạnh
  • sự cụm lại
Điện
  • sự kết chùm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận