1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bumper

bumper

/"bʌmpə/
Danh từ
  • người va mạnh
  • cốc rượu đầy tràn
  • vụ mùa bội thu (cũng bumper crop, bumper harvest)
  • rạp hát đóng kín
  • cái hãm xung, cái đỡ va (ô tô...)
Kỹ thuật
  • ba-đờ-xốc
  • bệ chắn dừng tàu
  • bộ giảm chấn
  • cái giảm
  • cái giảm xóc
  • đệm giảm va
  • giảm chấn
  • hoãn xung
  • tấm đệm
Kỹ thuật Ô tô
  • ba đờ xốc
  • bộ giảm va
  • bộ giảm xung
  • cái cản
  • thành giảm va
  • thanh hoãn xung
Hóa học - Vật liệu
  • cái giảm chấn
  • máy đầm khuôn rung
Xây dựng
  • cái hãm xung
Cơ khí - Công trình
  • cản xe
  • đỡ va
  • giảm xung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận