Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bumf
bumf
/bʌmf/
Danh từ
giấy tờ, tài liệu
tiếng lóng
giấy vệ sinh, giấy chùi đít
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận