1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bumf

bumf

/bʌmf/
Danh từ
  • giấy tờ, tài liệu
  • tiếng lóng giấy vệ sinh, giấy chùi đít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận