1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bumbo

bumbo

/"bʌmbou/
Danh từ
  • rượu pân ướp lạnh
Kinh tế
  • rượu phân ướp lạnh (rượu pha đường, nước chanh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận