Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bumbo
bumbo
/"bʌmbou/
Danh từ
rượu pân ướp lạnh
Kinh tế
rượu phân ướp lạnh (rượu pha đường, nước chanh)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận