1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bumbledom

bumbledom

/"bʌmbldəm/
Danh từ
  • thói vênh vang tự mãn (của công chức nhỏ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận