1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bullion

bullion

/"buljən/
Danh từ
  • nén, thoi (vàng, bạc)
  • kim tuyến (để thêu)
Tính từ
  • bằng vàng nén, bằng bạc nén
Kinh tế
  • nén
  • thoi (vàng bạc)
  • thoi (vàng, bạc)
  • vàng bạc
Cơ khí - Công trình
  • phôi thỏi
Xây dựng
  • vàng nén
Hóa học - Vật liệu
  • vàng sa khoáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận