Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bullheaded
bullheaded
/"bul"hedid/
Danh từ
nén, thoi (vàng, bạc)
kim tuyến (để thêu)
Thảo luận
Thảo luận