1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bullheaded

bullheaded

/"bul"hedid/
Danh từ
  • nén, thoi (vàng, bạc)
  • kim tuyến (để thêu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận