Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bullhead
bullhead
/"bulhed/
Danh từ
người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu
động vật
cá bống biển
Kinh tế
cá bống biển
Xây dựng
đầu tròn (rivê, ray)
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận