Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bullet-proof
bullet-proof
/bulitpru:f/
Tính từ
ngăn được đạn, đạn bắn không thủng
Thảo luận
Thảo luận