1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bullet-headed

bullet-headed

/"bulit"hedid/
Tính từ
  • đầu tròn
  • ngu đần
  • Anh - Mỹ ngang bướng, cứng cổ, ngoan cố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận