bulldozer
/"bul,douzə/
Danh từ
- xe ủi đất
- Anh - Mỹ tiếng lóng người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc
Kỹ thuật
- máy gạt
- máy ủi
- máy ủi đất
Cơ khí - Công trình
- búa lớn
- đe có mặt lõm
- máy rèn ngang
Xây dựng
- lưỡi gạt mái ủi
Chủ đề liên quan
Thảo luận