1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulldozer

bulldozer

/"bul,douzə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy gạt
  • máy ủi
  • máy ủi đất
Cơ khí - Công trình
  • búa lớn
  • đe có mặt lõm
  • máy rèn ngang
Xây dựng
  • lưỡi gạt mái ủi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận