1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulldoze

bulldoze

/"buldouz/ (bulldoze) /"buldouz/
Động từ
  • ủi (đất); san phẳng bằng xe ủi đất
  • Anh - Mỹ tiếng lóng doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ (để làm tiền, ép buộc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận