1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bullate

bullate

/"bʌleit/
Tính từ
  • lồi lên, sưng lên, phồng lên

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận