Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bullate
bullate
/"bʌleit/
Tính từ
lồi lên, sưng lên, phồng lên
Thảo luận
Thảo luận