Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bulla
bulla
Danh từ
số nhiều bullae
con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng
vết bỏng lớn
nốt mọng
bóng; túi
Thảo luận
Thảo luận