Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bulky cargo
bulky cargo
Kinh tế
hàng chở cồng kềnh
hàng chở xốp (mềm và nhẹ, chiếm dung tích lớn, như len ...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận