Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bulky
bulky
/"bʌlki/
Tính từ
to lớn, đồ sộ; kềnh càng (của một vật gì); tầm vóc to lớn (người)
Kinh tế
cồng kềnh
kềnh càng
to lớn
Kỹ thuật
cồng kềnh
rộng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận