Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bulk stowage
bulk stowage
Kinh tế
đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
sự chất đống
sự đóng gói không bao bì
sự xếp hàng hóa rời
Xây dựng
sự xếp thành đống
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận