Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bulk storage
bulk storage
kỹ thuật
bộ trữ lớn
Kinh tế
sự bảo quản không bao chứa
sự bảo quản trần
Kỹ thuật
bộ nhớ khối
Điện lạnh
bảo quản kiểu chất đống
bảo quản rời
Toán - Tin
vùng lưu trữ khối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận