1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulk material

bulk material

Kinh tế
  • nguyên liệu rời
  • vật liệu xốp
Kỹ thuật
  • hàng rời
  • vật liệu chất đống
  • vật liệu đổ đống
  • vật liệu rời
Xây dựng
  • khối (đất) đắp
  • vật liệu không đóng bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận