1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulk eraser

bulk eraser

  • kỹ thuật bộ xóa dữ kiện, đầu xóa dữ kiện = degausser
Toán - Tin
  • bộ tẩy khối
  • bộ xóa khối
Điện lạnh
  • bộ xóa khối (băng từ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận