1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulk champagnization

bulk champagnization

Kinh tế
  • sự sâm banh hóa theo bể chứa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận