1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulk cargo

bulk cargo

Kinh tế
  • hàng rời
Điện
  • hàng rời (như than, cát...)
Giao thông - Vận tải
  • hành chất đống (bốc xếp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận