1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulimy

bulimy

/bju:"limiə/ (bulimy) /"bju:limi/
Danh từ
  • sự ham (đọc sách...)
  • y học chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận