1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bulboventricular fold

bulboventricular fold

Y học
  • nếp hành tâm thất (phổì)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận