1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ built-in

built-in

/"bilt"in/
Tính từ
  • gắn liền (vào máy chính, vào tường...)
Kỹ thuật
  • bên trong
  • chèn
  • có sẵn
  • đưa vào
  • được cài đặt sẵn
  • được định nghĩa trước
  • được gắn vào
  • gắn liền
  • hợp nhất
  • lắp (bên) trong
  • lắp vào
  • lắp vào trong
  • tích hợp
Xây dựng
  • bao lấy
  • gắn liền (vào tường)
  • xây thêm vào
  • xây vào
Toán - Tin
  • cài đặt sẵn
  • đã lắp vào
  • định nghĩa trước
  • đưa cài sẵn
  • dựng sẵn
  • được lập sẵn
Cơ khí - Công trình
  • được ghép liền
  • được lắp cùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận