1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ building trade

building trade

Kỹ thuật
  • ngành kiến trúc
  • xây cất
Xây dựng
  • nghề xây dựng
  • nghề xây dựng (thủ công)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận