1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ building permit

building permit

Kỹ thuật
  • giấy phép xây dựng
Xây dựng
  • sự cho phép thi công
  • sự cho phép xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận