1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ building materials

building materials

/"bildiɳmə"tiəriəlz/
Danh từ
  • vật liệu xây dựng
Kinh tế
  • vật liệu xây dựng
Kỹ thuật
  • cấu kiện
  • vật liệu xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận