Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ building materials
building materials
/"bildiɳmə"tiəriəlz/
Danh từ
vật liệu xây dựng
Kinh tế
vật liệu xây dựng
Kỹ thuật
cấu kiện
vật liệu xây dựng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận