1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ building-lease

building-lease

/"bildiɳ"li:s/
Danh từ
  • hợp đồng cho thuê đất làm nhà

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận