1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ building contractor

building contractor

Kinh tế
  • nhà thầu khoán xây dựng
  • nhà thầu xây dựng
Xây dựng
  • chủ thầu xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận