1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ building block

building block

Kỹ thuật
  • đá đẽo
  • đơn thể
  • khối bê tông
  • khối hợp nhất
  • khối lắp ghép
  • khối tiêu chuẩn
  • khối tường
  • khối xây
  • khối xây dựng
Xây dựng
  • blốc xây dựng
  • gạch pananh
Toán - Tin
  • khối hợp nhất máy tính
  • khối xây dựng (cơ)
  • môdun xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận