1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ builder

builder

/"bildə/
Danh từ
  • người xây dựng
  • chủ thầu
Kinh tế
  • nhà kiến trúc
  • nhà thầu xây cất
Kỹ thuật
  • công ty xây dựng
  • người thiết kế
  • người xây dựng
Xây dựng
  • công nhân xây dựng
  • người kiến trúc
  • người thầu xây dựng
  • người thi công
  • nhà chế tạo
  • nhà xây dựng
Toán - Tin
  • trình tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận