1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ build-up

build-up

/"bildʌp/
Danh từ
  • sự xây dựng nên
  • bài bình luận dài dòng
  • lời nói đàu (của một bài phát biểu ở đài phát thanh)
  • sự quảng cáo đề cao (ai, vật gì)
  • vật lý sự tích tụ, sự tích luỹ
  • Anh - Mỹ tiếng lóng sự xây dựng lực lượng, sự tăng cường dần lực lượng vũ trang
Kỹ thuật
  • lắp ráp
  • nâng cao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận