1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bugle

bugle

/"bju:gl/
Danh từ
  • hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận