Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bugle
bugle
/"bju:gl/
Danh từ
thực vật học
cây hạ khô
hạt thuỷ tinh (giả làm hạt huyền, để trang sức ở áo)
quân sự
kèn
săn bắn
tù và
Động từ
quân sự
thổi kèn
săn bắn
thổi tù và
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Quân sự
Săn bắn
Thảo luận
Thảo luận