1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buggy man

buggy man

Hóa học - Vật liệu
  • công nhân đẩy xe nhỏ (ở mỏ, nhà máy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận