buggy
/"bʌgi/
Danh từ
- xe độc mã, xe một ngựa
Tính từ
- có rệp, nhiều rệp
Kỹ thuật
- giá chuyển hướng
- goòng
- toa nhỏ
Toán - Tin
- có nhiều lỗi
Cơ khí - Công trình
- toa xe nhỏ
- trục các-đăng
Kỹ thuật Ô tô
- xe hòm nhỏ
Chủ đề liên quan
Thảo luận