Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bugging
bugging
kỹ thuật
làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận