1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bugging

bugging

  • kỹ thuật làm quấy rầy, tạo phiền nhiễu; đặt máy ghi âm bí mật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận